薄膜 [Bạc Mô]
うすまく
はくまく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

màng mỏng

Hán tự

Bạc pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau
màng

Từ liên quan đến 薄膜