薄明 [Bạc Minh]
はくめい

Danh từ chung

hoàng hôn; chạng vạng; ánh sáng yếu

Hán tự

Bạc pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau
Minh sáng; ánh sáng

Từ liên quan đến 薄明