Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
薄墨
[Bạc Mặc]
うすずみ
🔊
Danh từ chung
mực nhạt
Hán tự
薄
Bạc
pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau
墨
Mặc
mực đen; mực Ấn Độ; thỏi mực; Mexico
Từ liên quan đến 薄墨
グレイ
đất sét
グレー
đất sét
灰色
はいいろ
màu xám; màu tro
鼠色
ねずみいろ
màu xám đậm