1. Thông tin cơ bản
- Từ: 灰色
- Cách đọc: はいいろ
- Loại từ: danh từ chỉ màu; dùng như định ngữ với の; vị ngữ với だ
- Nghĩa khái quát: màu xám, xám tro; ẩn dụ: mơ hồ, u ám, không rõ trắng đen
- Phong cách: trung tính – phổ thông
- Ví dụ ngắn: 灰色の空 – bầu trời màu xám
2. Ý nghĩa chính
- Màu sắc: màu xám, như màu tro than.
- Nghĩa ẩn dụ: tình trạng không rõ ràng (không trắng cũng không đen), hoặc không tươi sáng, ảm đạm (灰色の人生).
3. Phân biệt
- 灰色 vs ねずみ色: đều là màu xám; ねずみ色 là cách gọi truyền thống, sắc hơi trầm.
- 灰色 vs グレー: グレー là từ mượn, dùng rất phổ biến, tự nhiên trong thời trang/đời sống; 灰色 mang sắc thái “xám tro”, trung tính hơn.
- Lưu ý ngữ pháp: Không dùng “灰色い”; dùng “灰色のN” hoặc “Nは灰色だ”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 灰色のスーツ/空/壁; 空が灰色だ; 灰色がかった髪(hơi ngả xám)
- Ẩn dụ: 灰色の記憶(ký ức mơ hồ), 灰色の世界(thế giới ảm đạm), グレーゾーン(vùng xám, dùng loanword)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ねずみ色 | Đồng nghĩa | xám chuột | Sắc trầm, truyền thống |
| グレー | Đồng nghĩa | màu xám | Thông dụng, thời trang/marketing |
| 無彩色(むさいしょく) | Liên quan | màu vô sắc | Nhóm trắng–đen–xám |
| 中間色(ちゅうかんしょく) | Liên quan | màu trung gian | Sắc ở giữa hai cực |
| 白 | Đối nghĩa | trắng | Đối cực sáng |
| 黒 | Đối nghĩa | đen | Đối cực tối |
| カラフル | Đối nghĩa (ngữ nghĩa) | sặc sỡ, nhiều màu | Tương phản cảm giác |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 灰: tro, bụi than → gợi sắc xám tro.
- 色: màu sắc.
- Ghép nghĩa: “màu của tro” → màu xám.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn học/nhật báo, 灰色 hay dùng ẩn dụ cho cảm xúc buồn tẻ, sự mập mờ đạo lý. Khi nói “vùng xám” pháp lý, người Nhật thường dùng グレーゾーン; còn khi miêu tả màu vật thể thiên nhiên, dùng 灰色/ねずみ色 cho sắc thái giàu hình ảnh hơn.
8. Câu ví dụ
- 空が灰色に曇っている。
Bầu trời âm u màu xám.
- 彼は灰色のスーツを着ている。
Anh ấy mặc bộ vest xám.
- 壁を灰色に塗り替えた。
Đã sơn lại tường thành màu xám.
- 事件はまだ灰色のままだ。
Vụ việc vẫn còn ở vùng xám (chưa rõ trắng đen).
- 灰色の記憶がぼんやり残っている。
Những ký ức mờ xám vẫn còn lờ mờ.
- 都会は灰色の景色だと言われる。
Người ta nói cảnh quan đô thị mang sắc xám.
- 髪が灰色がかってきた。
Tóc bắt đầu hơi ngả xám.
- 灰色の鳩が広場に集まっている。
Bầy chim bồ câu xám tụ tập ở quảng trường.
- 白黒つけず灰色のままにしておく。
Không phân định trắng đen mà để ở trạng thái xám.
- インテリアは灰色ベースで落ち着いた雰囲気だ。
Nội thất tông xám tạo cảm giác trầm tĩnh.