蒸留酒
[Chưng Lưu Tửu]
じょうりゅうしゅ
Danh từ chung
rượu chưng cất
JP: 父は蒸留酒は飲まない。
VI: Cha tôi không uống rượu chưng cất.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
スピリッツとは蒸留酒の事です。
"Spirits" là thuật ngữ chỉ rượu mạnh.