蒸留酒 [Chưng Lưu Tửu]
じょうりゅうしゅ

Danh từ chung

rượu chưng cất

JP: ちち蒸留じょうりゅうしゅまない。

VI: Cha tôi không uống rượu chưng cất.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

スピリッツとは蒸留じょうりゅうしゅことです。
"Spirits" là thuật ngữ chỉ rượu mạnh.

Hán tự

Chưng hấp; hơi; oi bức; làm nóng; bị mốc
Lưu giam giữ; buộc chặt; dừng lại; ngừng
Tửu rượu sake; rượu

Từ liên quan đến 蒸留酒