Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蒸気霧
[Chưng Khí Vụ]
じょうきぎり
🔊
Danh từ chung
sương mù hơi nước; khói biển
Hán tự
蒸
Chưng
hấp; hơi; oi bức; làm nóng; bị mốc
気
Khí
tinh thần; không khí
霧
Vụ
sương mù
Từ liên quan đến 蒸気霧
もや
sương mù; mờ ảo
フォグ
sương mù
フォッグ
sương mù
煙霧
えんむ
sương mù; khói bụi
狭霧
さぎり
sương mù
迷霧
めいむ
sương mù dày đặc
霞
かすみ
sương mù (đặc biệt vào mùa xuân); sương mù
霧
きり
sương mù
靄
もや
sương mù; mờ ảo
Xem thêm