蒸らす [Chưng]
むらす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

nấu bằng hơi nước

Hán tự

Chưng hấp; hơi; oi bức; làm nóng; bị mốc

Từ liên quan đến 蒸らす