葬送歌 [Táng Tống Ca]
そうそうか

Danh từ chung

bài ca tang; điếu văn; threnody

Hán tự

Táng chôn cất; mai táng; gác lại
Tống hộ tống; gửi
Ca bài hát; hát

Từ liên quan đến 葬送歌