Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
葬送曲
[Táng Tống Khúc]
そうそうきょく
🔊
Danh từ chung
hành khúc tang lễ
Hán tự
葬
Táng
chôn cất; mai táng; gác lại
送
Tống
hộ tống; gửi
曲
Khúc
uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
Từ liên quan đến 葬送曲
レクイエム
lễ cầu hồn
弔歌
ちょうか
điếu văn; bài ca tang lễ
挽歌
ばんか
điếu văn
葬送歌
そうそうか
bài ca tang; điếu văn; threnody
鎮魂曲
ちんこんきょく
bài cầu siêu
鎮魂歌
ちんこんか
bài cầu hồn