落下傘 [Lạc Hạ Tản]
らっかさん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

🔗 パラシュート

Hán tự

Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Tản ô

Từ liên quan đến 落下傘