落とし [Lạc]
落し [Lạc]
おとし

Danh từ chung

rơi; mất

Danh từ chung

vật bị mất; điều quên ghi

Danh từ chung

làm sạch; loại bỏ

🔗 落とす

Danh từ chung

bẫy

Danh từ chung

chốt cửa

Danh từ chung

kết luận

Danh từ chung

bát kim loại đựng than

🔗 落とし掛け

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とさないでよ。
Đừng làm rơi nó.
スピードをとせ!
Hãy giảm tốc độ!
財布さいふとしましたよ。
Bạn đã làm rơi ví.
パソコンはとさないよ。
Tôi không làm rơi máy tính.
しおり、としましたよ。
Shiori, bạn đã làm rơi dấu trang này.
じゅうとせ。
Hãy bỏ súng xuống.
鉛筆えんぴつとしましたよ。
Bạn đã làm rơi bút chì đấy.
かぎとしましたよ。
Bạn đã làm rơi chìa khóa.
体重たいじゅうすことさないとな。
Phải giảm cân một chút thôi.
トムはなにとした?
Tom đã làm rơi cái gì?

Hán tự

Lạc rơi; rớt; làng; thôn

Từ liên quan đến 落とし