華冑 [Hoa Trụ]
かちゅう

Danh từ chung

quý tộc

Hán tự

Hoa rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy
Trụ mũ bảo hiểm

Từ liên quan đến 華冑