Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
菜飯
[Thái Phạn]
なめし
🔊
Danh từ chung
cơm nấu với rau
Hán tự
菜
Thái
rau; món ăn phụ; rau xanh
飯
Phạn
bữa ăn; cơm
Từ liên quan đến 菜飯
なめし革
なめしがわ
da; da động vật đã thuộc; da lộn
レザー
da
皮革
ひかく
da thuộc; da
革
かわ
da thuộc