菊の花 [Cúc Hoa]
きくのはな

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

hoa cúc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょはチューリップ、パンジーやひなきくのようなはなそだてている。
Cô ấy đang trồng nhiều loại hoa như là hoa tulip, hoa păng xê và hoa cúc anh.

Hán tự

Cúc hoa cúc
Hoa hoa

Từ liên quan đến 菊の花