荷抜き [Hà Bạt]
にぬき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

trộm cắp vặt

Hán tự

hành lý; gánh nặng; mang vác; tải; hàng hóa
Bạt trượt ra; rút ra; kéo ra; ăn cắp; trích dẫn; loại bỏ; bỏ qua

Từ liên quan đến 荷抜き