荒れ模様 [Hoang Mô Dạng]

あれもよう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bão tố; đe dọa

JP: こんな模様もよう外出がいしゅつするなんてきみ馬鹿ばかだよ。

VI: Ra ngoài trong thời tiết xấu như thế này thật là ngốc nghếch.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

天気てんき模様もようです。
Thời tiết đang rất xấu.

Hán tự

Từ liên quan đến 荒れ模様