草地
[Thảo Địa]
くさち
そうち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
đồng cỏ; bãi cỏ
JP: この草地には蛙がうようよいる。
VI: Có rất nhiều ếch trên bãi cỏ này.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
車は草地に飛び込み、しばらくガクンガクンと走って止まったのです。
Chiếc xe lao vào bãi cỏ và sau một hồi chạy lắc lư thì dừng lại.