草分け
[Thảo Phân]
くさわけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
người tiên phong; người mở đường; người định cư đầu tiên
JP: 彼はこの分野では草分けだ。
VI: Anh ấy là người tiên phong trong lĩnh vực này.
Danh từ chung
người tiên phong; người sáng lập; người khởi xướng; người đột phá