草々
[Thảo 々]
草草 [Thảo Thảo]
草草 [Thảo Thảo]
そうそう
Danh từ chungTính từ đuôi na
vội vàng; hấp tấp
Tính từ đuôi naDanh từ chung
đơn giản; ngắn gọn
Tính từ đuôi naDanh từ chung
thô sơ; cẩu thả
Cụm từ, thành ngữ
📝 thư kết thúc với từ này bắt đầu với 前略, 冠省, v.v.
trân trọng; kính thư
🔗 匆々
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
草草の草ァ!
(chưa rõ)