茶飲み友達 [Trà Ẩm Hữu Đạt]
ちゃのみともだち

Danh từ chung

bạn trà; bạn thân

JP: 茶飲ちゃの友達ともだちがほしい。

VI: Tôi muốn có bạn để cùng uống trà.

Danh từ chung

vợ chồng kết hôn muộn để bầu bạn

Hán tự

Trà trà
Ẩm uống
Hữu bạn bè
Đạt hoàn thành; đạt được; đến; đạt được

Từ liên quan đến 茶飲み友達