茂り [Mậu]
繁り [Phồn]
しげり

Danh từ chung

rậm rạp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

若葉わかばしげる。
Lá non đang mọc um tùm.
雑草ざっそうしげりやすい。
Cỏ dại mọc nhanh.
公園こうえん樹木じゅもくがよくしげっている。
Công viên có nhiều cây cối xanh tốt.
おかにはひくがたくさんしげっている。
Trên đồi có nhiều cây thấp um tùm.
その大枝おおえだ小枝さえしげりすぎている。
Cây này đã mọc quá nhiều cành lá.
こんもりとしげった木々きぎとおして日光にっこうんだ。
Ánh nắng mặt trời chiếu xuyên qua những tán lá cây sum suê.

Hán tự

Mậu rậm rạp; phát triển mạnh
Phồn rậm rạp; dày đặc; mọc um tùm; tần suất; phức tạp; rắc rối

Từ liên quan đến 茂り