苦虫を噛み潰したよう [Khổ Trùng Niết Hội]

苦虫を噛みつぶしたよう [Khổ Trùng Niết]

にがむしをかみつぶしたよう

Cụm từ, thành ngữTính từ đuôi na

⚠️Thành ngữ

biểu cảm chua chát

như thể đã nhai phải con bọ đắng

JP: 苦虫にがむしみつぶしたようなかおで、綾乃あやのちゃんは舌打したうちした。

VI: Aya no-chan đã nhăn mặt như đang nhai côn trùng và lè lưỡi ra.

🔗 苦虫

Hán tự

Từ liên quan đến 苦虫を噛み潰したよう