Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
苦土
[Khổ Thổ]
くど
🔊
Danh từ chung
magie; oxit magiê
🔗 酸化マグネシウム
Hán tự
苦
Khổ
đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có
土
Thổ
đất; Thổ Nhĩ Kỳ
Từ liên quan đến 苦土
レンジ
bếp; bếp lò; bếp nấu
竈
かま
lò; lò nung