Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
苛性ソーダ
[Hà Tính]
かせいソーダ
🔊
Danh từ chung
xút ăn da; natri hydroxit
Hán tự
苛
Hà
hành hạ; mắng; trừng phạt
性
Tính
giới tính; bản chất
Từ liên quan đến 苛性ソーダ
水酸化ナトリウム
すいさんかナトリウム
natri hydroxit