水酸化ナトリウム [Thủy Toan Hóa]

すいさんかナトリウム
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

natri hydroxit

Hán tự

Từ liên quan đến 水酸化ナトリウム