Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
苔状
[Đài Trạng]
たいじょう
🔊
Tính từ đuôi na
rêu phong
Hán tự
苔
Đài
rêu; địa y
状
Trạng
hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
Từ liên quan đến 苔状
大時代
おおじだい
lỗi thời; cổ hủ