[Nha]

Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

mầm; chồi; nụ

JP: 木々きぎはじめた。

VI: Các cây bắt đầu đâm chồi nảy lộc.

Danh từ chung

đĩa mầm (trong trứng)

🔗 胚盤

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

がでてきた。
Những mầm non đã bắt đầu mọc lên.
をふいている。
Cây đã bắt đầu đâm chồi nảy lộc.
チューリップがはじめた。
Hoa tulip bắt đầu mọc mầm.
若葉わかばがいっせいにした。
Lá non đã mọc lên cùng một lúc.
やっとチューリップがした。
Cuối cùng hoa tulip cũng đã nhú mầm.
今日きょうあたらしいした。
Hôm nay có lá mới mọc lên.
そのている。
Cây này đang đâm chồi.
木々きぎている。
Các cây đang đâm chồi nảy lộc.
たねすには空気くうきみず必要ひつようである。
Hạt giống cần không khí và nước để nảy mầm.
さむ天候てんこうのために植物しょくぶつせないかもしれない。
Do thời tiết lạnh, các loại thực vật có thể không thể mọc mầm.

Hán tự

Từ liên quan đến 芽

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc:
  • Từ loại: danh từ; thành tố trong động/tính từ (芽生える, 芽吹く)
  • Mức JLPT (ước lượng): N3
  • Lĩnh vực/ngữ cảnh thường gặp: thực vật, ẩn dụ trong đời sống/tâm lý
  • Cụm quen dùng: 芽が出る, 芽を出す, 芽が出始める, 芽を摘む, 新芽, 芽生える, 芽吹く

2. Ý nghĩa chính

  • Mầm/chồi của cây, phần mới nhú.
  • Ẩn dụ: mầm mống/dấu hiệu khởi đầu của một điều gì (hy vọng, tài năng, phản kháng…).

3. Phân biệt

  • 芽 vs 蕾(つぼみ): là mầm/chồi lá; là nụ hoa.
  • 芽 vs 芽生え: là danh từ “mầm”; 芽生え là “sự nảy mầm/khởi sinh” (trừu tượng).
  • 芽吹く vs 芽生える: đều nghĩa “nảy mầm”, 芽吹く thiên về cây cối; 芽生える dùng nhiều cho cảm情/ý thức quan hệ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả thực vật: が出る/ふくらむ/伸びる, 新を摘む.
  • Ẩn dụ tích cực/tiêu cực: 希望の, 才能の, 反抗の, 悪の.
  • Thành ngữ: を摘む (diệt từ trong trứng), が出る (có dấu hiệu thành công).
  • Sắc thái: sinh động, giàu hình ảnh; rất phổ biến trong báo chí và văn học.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
新芽 Liên quan Mầm non Nhấn mạnh tính “mới nhú”.
芽生える Liên quan Nảy mầm/khởi sinh Dùng cho cả cây cối và cảm情/ý thức.
芽吹く Liên quan Nảy lộc Thiên về hiện tượng tự nhiên mùa xuân.
蕾(つぼみ) Phân biệt Nụ hoa Khác với mầm/chồi lá.
萌芽(ほうが) Đồng nghĩa gần Mầm mống, khởi nguyên Trang trọng/học thuật hơn.
発芽 Liên quan Sự nảy mầm Thuật ngữ sinh học/nông nghiệp.
摘む Liên quan Ngắt, bứt Trong thành ngữ 芽を摘む.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

Kanji gồm bộ (cỏ, thực vật) + (nha), gợi hình mầm nhú ra như chiếc răng non. Âm On: ガ(như 発芽・新芽); Âm Kun: .

7. Bình luận mở rộng (AI)

“Mầm” trong tiếng Nhật thường được chuyển nghĩa rất linh hoạt: từ 希望の (mầm hy vọng) đến 反抗のを摘む (dập tắt mầm phản kháng). Khi luyện đọc báo, cứ thấy “兆し/萌芽/芽” hãy nghĩ đến “dấu hiệu khởi đầu” để hiểu nhanh sắc thái câu.

8. Câu ví dụ

  • 桜のがふくらみ始めた。
    Mầm hoa anh đào bắt đầu căng lên.
  • 植えたばかりの種からが出た。
    Hạt vừa gieo đã nhú mầm.
  • 新しいアイデアのを大切に育てたい。
    Tôi muốn nuôi dưỡng những mầm ý tưởng mới.
  • 希望のを摘まないようにしよう。
    Đừng dập tắt những mầm hy vọng.
  • 春になると木々が一斉に吹く。
    Vào xuân, cây cối đồng loạt nảy lộc.
  • 二人の間に友情が生え始めた。
    Tình bạn giữa hai người bắt đầu nảy nở.
  • 雑草のが庭中に広がっている。
    Mầm cỏ dại lan khắp khu vườn.
  • 反抗のを早めに摘むべきではない。
    Không nên vội dập tắt mầm phản kháng.
  • お茶の新を手で摘み取る。
    Hái mầm chè non bằng tay.
  • その選手に才能のが見えてきた。
    Đã thấy mầm mống tài năng ở cầu thủ đó.
💡 Giải thích chi tiết về từ 芽 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?