花蜜 [Hoa Mật]
かみつ

Danh từ chung

mật hoa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はちはなんで、はなみつんだ。
Con ong đã bay vào hoa, rồi hút mật.
「この蜂蜜はちみつって、ウクライナさんなんだって」「へぇ。なにはなみつなの?」「『ひまわり』と『はな』の百花ひゃっかみつなんだって。ここにいてあるよ。ほらっ」「ホントだ。これってみよう」
"Mật ong này là của Ukraine đấy" "Thật à? Là mật hoa gì vậy?" "Là mật hoa hướng dương và cải, mật hoa đa dạng đấy. Đây, viết ở đây này." "Thật đấy. Mua thử xem."

Hán tự

Hoa hoa
Mật mật ong; mật hoa

Từ liên quan đến 花蜜