花火 [Hoa Hỏa]
煙火 [Yên Hỏa]
はなび
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

pháo hoa

JP: すごい花火はなびだ!

VI: Pháo hoa tuyệt vời!

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

花火はなびえる!
Có thể thấy pháo hoa!
花火はなびた?
Đã xem pháo hoa chưa?
昨日きのう花火はなびた?
Bạn đã xem pháo hoa hôm qua chưa?
かれらは花火はなびげた。
Họ đã bắn pháo hoa.
豪快ごうかい花火はなびげました。
Chúng tôi đã bắn pháo hoa rất hoành tráng.
そら花火はなびひかかがやいていた。
Bầu trời rực rỡ ánh sáng của pháo hoa.
花火はなびをどかんとげた。
Pháo hoa được bắn lên ầm ầm.
あそこなら花火はなびやすいよ。
Đó là một nơi tốt để xem pháo hoa.
花火はなび四方八方しほうはっぽうであげられた。
Pháo hoa được bắn lên khắp mọi nơi.
わたしたちは花火はなび大会たいかいきました。
Chúng tôi đã đi xem pháo hoa.

Hán tự

Hoa hoa
Hỏa lửa

Từ liên quan đến 花火