1. Thông tin cơ bản
- Từ: 花束
- Cách đọc: はなたば
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: bó hoa, lẵng hoa cầm tay
- Độ trang trọng: Trung tính, dùng trong đời sống và nghi lễ
- Cụm thường gặp: 花束を贈る, 花束贈呈, 花束を抱える, 花束を用意する
2. Ý nghĩa chính
花束 là bó hoa được bó lại thành cụm để tặng hoặc trang trí. Dùng trong chúc mừng, tri ân, xin lỗi, khai trương, lễ tốt nghiệp, buổi biểu diễn, lễ cưới...
3. Phân biệt
- 花束 vs ブーケ: ブーケ thường chỉ bó hoa cưới kiểu phương Tây, nhỏ gọn, có phong cách riêng; 花束 là bó hoa nói chung.
- 花束 vs 花輪(はなわ): 花輪 là vòng hoa; dùng cho lễ khai trương, tang lễ…
- 花束 vs アレンジメント: Arrangement là bình hoa, lẵng cắm sẵn; 花束 là bó cầm tay.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ đi kèm: 花束を贈る, 渡す, 受け取る, 用意する, 包む.
- Ngữ cảnh: lễ cưới, tốt nghiệp, chúc mừng thăng chức, biểu diễn kết màn, thăm bệnh, sinh nhật.
- Lịch sự: dùng trong thông báo nghi lễ 花束贈呈(ぞうてい) để chỉ mục trao tặng bó hoa.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ブーケ |
Biến thể vay mượn |
Bó hoa cưới |
Thường dùng trong bối cảnh wedding |
| 花かご |
Liên quan |
Giỏ hoa |
Dạng giỏ, không phải bó cầm tay |
| 花輪(はなわ) |
Khác loại |
Vòng hoa |
Dùng cho khai trương, tang lễ |
| 造花(ぞうか) |
Đối lập chất liệu |
Hoa giả |
Chất liệu không phải hoa tươi |
| 生花(せいか) |
Liên quan |
Hoa tươi |
Chất liệu phổ biến để làm 花束 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 花(はな): hoa.
- 束(たば): bó, chùm, sự ràng buộc.
- Ghép nghĩa: bó gồm nhiều bông hoa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ở Nhật, tặng 花束 sau buổi biểu diễn là nghi thức đẹp. Màu sắc và loại hoa được cân nhắc theo mùa và ý nghĩa ngụ ý. Việc bọc giấy và cắm theo tỷ lệ cũng quan trọng, nhiều cửa hàng có dịch vụ gói nhanh theo ngân sách và thông điệp.
8. Câu ví dụ
- 卒業式で先生に花束を贈った。
Tôi đã tặng bó hoa cho thầy cô trong lễ tốt nghiệp.
- 舞台の終わりに主演が花束を受け取った。
Diễn viên chính nhận bó hoa khi kết thúc vở diễn.
- 誕生日には小さな花束で気持ちを伝える。
Vào sinh nhật, bày tỏ tấm lòng bằng một bó hoa nhỏ.
- 退職する先輩に花束を用意した。
Chúng tôi chuẩn bị bó hoa cho đàn anh nghỉ hưu.
- 病院へは香りの弱い花束が好まれる。
Khi vào bệnh viện, người ta ưa bó hoa có hương nhẹ.
- 彼女は白いバラの花束が好きだ。
Cô ấy thích bó hoa hồng trắng.
- 式典で花束贈呈が行われた。
Phần trao tặng bó hoa đã được thực hiện trong lễ.
- 店員がセンスよく花束を包んでくれた。
Nhân viên đã gói bó hoa rất tinh tế.
- 突然の花束に彼は驚いた。
Anh ấy ngạc nhiên trước bó hoa bất ngờ.
- 季節の花を集めて花束にする。
Gom hoa theo mùa lại để bó thành bó.