コサージュ
コサージ
コーサージュ
コーサージ
コルサージュ

Danh từ chung

hoa cài áo

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

thân áo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはしろのコサージュをメアリーのドレスにけた。
Tom đã gắn hoa cài áo màu trắng lên váy của Mary.

Từ liên quan đến コサージュ