花屋敷 [Hoa Ốc Phu]
はなやしき

Danh từ chung

vườn hoa công cộng

Hán tự

Hoa hoa
Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng
Phu trải ra; lát; ngồi; ban hành

Từ liên quan đến 花屋敷