花嫁御寮 [Hoa Giá Ngự Liêu]
はなよめごりょう

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

cô dâu

Hán tự

Hoa hoa
Giá lấy chồng; cô dâu
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Liêu ký túc xá; nhà trọ; biệt thự; nhà trà

Từ liên quan đến 花嫁御寮