1. Thông tin cơ bản
- Từ: 花嫁
- Cách đọc: はなよめ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa ngắn: Cô dâu (người phụ nữ trong lễ cưới)
- Mức độ trang trọng: Trung tính → trang trọng (lễ nghi)
- Lĩnh vực/Ngữ vực: Hôn lễ, văn hóa, đời sống
- Thường gặp trong: 花嫁衣装, 花嫁行列, 花嫁修業
- JLPT: N2 (từ vựng đời sống khá phổ biến)
2. Ý nghĩa chính
- Cô dâu: người phụ nữ trong ngày cưới hoặc sắp kết hôn. Nhấn mạnh hình ảnh trang phục, nghi lễ và vai trò trong hôn lễ.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 花嫁 vs 新婦: 新婦 là cách nói chuẩn trang trọng trong văn bản/lễ nghi; 花嫁 giàu hình ảnh, nhấn vẻ đẹp cô dâu.
- 花嫁 vs 嫁: 嫁 là “con dâu/vợ mới cưới” trong gia đình; không nhất thiết là hình ảnh ngày cưới.
- 対語: 花婿/新郎 (chú rể).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm điển hình: 花嫁衣装/花嫁行列/花嫁の父/花嫁姿/花嫁修業.
- Động từ đi kèm: なる・支度をする・迎える・見送る・撮る(写真).
- Ngữ cảnh: thông báo cưới, bài viết văn hóa, văn chương miêu tả lễ cưới.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 新婦 | Đồng nghĩa chuẩn | Cô dâu | Trang trọng, trên giấy tờ/lễ |
| 花婿 | Đối nghĩa | Chú rể | Tương ứng với 花嫁 |
| 新郎 | Đối nghĩa chuẩn | Chú rể | Dùng trong lễ nghi |
| 嫁 | Gần nghĩa | Con dâu/vợ mới cưới | Ngữ cảnh gia đình |
| 花嫁衣装 | Liên quan | Trang phục cô dâu | Kimono hoặc váy cưới |
| ブーケ | Liên quan | Bó hoa | Biểu tượng trong lễ cưới |
| 披露宴 | Liên quan | Tiệc cưới | Nghi lễ sau hôn lễ |
| ウェディングドレス | Liên quan | Váy cưới | Phong cách phương Tây |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 花 (カ / はな): hoa, đẹp.
- 嫁 (カ / よめ): cô dâu, con dâu; bộ 女 gợi ý nghĩa nữ giới.
- Tổ hợp gợi hình ảnh “cô dâu như hoa” trong ngày cưới.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa Nhật, 花嫁 gắn với hình ảnh trang phục truyền thống (白無垢, 色打掛) hoặc váy phương Tây. Cụm 花嫁の父 thường xuất hiện trong diễn văn. Khi viết trang trọng, dùng 新婦; khi muốn gợi cảm xúc, hình ảnh, dùng 花嫁.
8. Câu ví dụ
- 彼女は純白のドレスを着た花嫁だった。
Cô ấy là cô dâu trong chiếc váy trắng tinh khôi.
- 結婚式で花嫁の父が挨拶をした。
Cha của cô dâu đã phát biểu tại lễ cưới.
- 花嫁はブーケを投げた。
Cô dâu đã tung bó hoa.
- 伝統衣装の花嫁行列が街を進む。
Đoàn rước cô dâu trong trang phục truyền thống đi qua phố.
- 写真家が花嫁の表情を美しく切り取った。
Nhiếp ảnh gia ghi lại vẻ mặt đẹp của cô dâu.
- 雨でも花嫁は笑顔を絶やさなかった。
Dù trời mưa, cô dâu vẫn luôn mỉm cười.
- 花嫁支度に時間がかかる。
Việc sửa soạn cho cô dâu mất nhiều thời gian.
- 彼は幸せそうな花嫁を見て涙ぐんだ。
Anh ấy rưng rưng khi nhìn cô dâu hạnh phúc.
- その物語は村にやってきた若い花嫁の話だ。
Câu chuyện kể về một cô dâu trẻ đến ngôi làng.
- 新郎は花嫁の手をそっと取った。
Chú rể khẽ nắm tay cô dâu.