花婿
[Hoa Tế]
花聟 [Hoa Tế]
花壻 [Hoa Tế]
花聟 [Hoa Tế]
花壻 [Hoa Tế]
はなむこ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
chú rể
🔗 花嫁
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
花婿は30歳です。
Chú rể 30 tuổi.
結婚直前、泥酔の父親は「何処の馬の骨か解らん奴に娘をやれん!」と花婿に怒鳴りつけた。
Ngay trước đám cưới, cha tôi say xỉn đã hét vào mặt chú rể: "Không thể gả con gái cho thằng không biết từ đâu tới!"