[Chi]
しば
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

bãi cỏ; thảm cỏ

JP: ははわたししばるようにった。

VI: Mẹ tôi bảo tôi đi cắt cỏ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

となりしばあおい。
Cỏ nhà hàng xóm luôn xanh hơn.
しばりしてよ。
Làm ơn cắt cỏ đi.
公園こうえんしばあおうつくしい。
Cỏ trong công viên xanh tươi và đẹp.
しば必要ひつようがある。
Cỏ cần được cắt.
このしばらなければならない。
Cỏ này cần được cắt.
今日きょうしばりする予定よていなの?
Hôm nay bạn có kế hoạch cắt cỏ không?
そのしば必要ひつようがある。
Cỏ đó cần được cắt.
となりしばはよくえるものよ。
Hàng xóm nhà ta đẹp hơn.
休暇きゅうか利用りようしてしばりをしよう。
Hãy tận dụng kỳ nghỉ để cắt cỏ.
かれらは人工芝じんこうしばうえよこたわっていた。
Họ đã nằm trên cỏ nhân tạo.

Hán tự

Chi cỏ

Từ liên quan đến 芝