1. Thông tin cơ bản
- Từ: 芝
- Cách đọc: しば
- Loại từ: Danh từ
- Trình độ ước lượng: JLPT N2-N1
- Sắc thái: trung tính; thường dùng trong đời sống, làm vườn, quản lý sân bãi
- Liên quan: 芝生, 芝刈り, 芝張り, 芝管理
2. Ý nghĩa chính
芝 là “cỏ sân, thảm cỏ” theo dạng tấm/thảm dùng phủ mặt đất, thường thấy ở vườn, công viên, sân bóng. Khi nói tổng thể bãi cỏ người Nhật hay dùng 芝生; còn 芝 nhấn vào bản thân loại cỏ/tấm cỏ.
3. Phân biệt
- 芝: bản thân cây cỏ sân, tấm cỏ, lớp cỏ.
- 芝生(しばふ): bãi cỏ, thảm cỏ như một khu/diện tích.
- 草(くさ): cỏ nói chung, không riêng cỏ sân.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động tác thường gặp: 芝を張る・敷く(trải), 植える(trồng), 刈る(cắt), 手入れする(chăm), 張り替える(trải lại)。
- Văn cảnh: làm vườn, quản lý cơ sở thể thao, bảo trì công viên, bất động sản.
- Lưu ý: Nói về khu vực cụ thể như “bãi cỏ công viên” dùng 芝生 sẽ tự nhiên hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 芝生 | liên quan | bãi cỏ, thảm cỏ | Chỉ diện tích cỏ |
| 草 | gần nghĩa | cỏ nói chung | Không chuyên biệt cho thảm cỏ sân |
| 芝刈り | liên quan | cắt cỏ | Hoạt động bảo dưỡng |
| 芝張り | liên quan | trải cỏ | Thi công ban đầu |
| 裸地 | trái nghĩa | đất trống, không phủ cỏ | Không có lớp phủ |
| 砂利 | trái nghĩa | sỏi | Vật liệu thay thế cỏ |
| 芝汚れ | liên quan | vết bẩn do cỏ | Trong giặt giũ, thể thao |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 芝: chỉ loại cỏ thấp phủ mặt đất, hay dùng làm thảm cỏ.
- Thường ghép trong từ: 芝生(thảm cỏ), 芝刈り(cắt cỏ), 芝桜(một loài hoa phủ nền gọi là “rêu anh đào”).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong hội thoại, khi nói “ngồi trên bãi cỏ”, người Nhật sẽ tự nhiên nói 芝生に座る. Còn khi bàn chuyện bảo trì, họ sẽ nói cụ thể đến lớp 芝: 芝の目土入れ(rải cát mịn), 芝の養生(dưỡng cỏ), v.v.
8. Câu ví dụ
- 庭に芝を張る。
Trải cỏ ở trong vườn.
- 公園の芝が青々としている。
Thảm cỏ ở công viên xanh rì.
- 芝の手入れに時間がかかる。
Chăm cỏ mất nhiều thời gian.
- 芝が枯れてしまった。
Cỏ sân đã bị khô héo.
- 週末に芝を刈った。
Cuối tuần tôi đã cắt cỏ.
- 芝の上でピクニックをする。
Đi picnic trên thảm cỏ.
- 芝生の一部が剥がれている。
Một phần bãi cỏ bị bong lên.
- 日当たりが悪いと芝は育ちにくい。
Nếu ít nắng thì cỏ sân khó phát triển.
- ここは昔「芝」と呼ばれた地区だ。
Nơi này ngày xưa được gọi là “Shiba”.
- 新しい芝を敷き直した。
Đã trải lại thảm cỏ mới.