1. Thông tin cơ bản
- Từ: 良心
- Cách đọc: りょうしん
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: lương tâm, cảm thức đạo đức bên trong
- Thường gặp: 良心に従う, 良心が痛む, 良心の呵責, 良心的(giá cả hợp lý, có tâm)
- Sắc thái: đạo đức, chuẩn mực cá nhân; cũng dùng trong kinh doanh với nghĩa “có tâm/công bằng”
2. Ý nghĩa chính
“良心” là “tiếng nói bên trong” hướng con người tới điều đúng, khiến ta áy náy khi làm sai và thấy thanh thản khi làm đúng. Trong kinh doanh, 良心的 còn nghĩa là “tử tế, không chặt chém”.
3. Phân biệt
- 良心 vs 良識: 良心 là cảm thức đạo đức nội tại; 良識 là phán đoán đúng đắn dựa trên đạo đức xã hội. 良心 dẫn đường cho 良識.
- 良心 vs 道徳心: Gần nghĩa; 道徳心 thiên về “ý thức đạo đức” như khái niệm, 良心 thiên về cảm nhận cá nhân sống động.
- 良心的(tính từ): Nghĩa mở rộng “có tâm/công bằng” trong giá cả, dịch vụ: 良心的な価格(giá phải chăng)。
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 良心に従う(làm theo lương tâm), 良心が痛む/とがめる(cắn rứt lương tâm), 良心の呵責(sự cắn rứt)
- Trong kinh doanh: 良心的な価格/対応/業者(giá/ứng xử/nhà thầu có tâm)
- Ngữ cảnh: đạo đức cá nhân, pháp luật, báo chí, đánh giá dịch vụ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 道徳心 | Đồng nghĩa gần | Ý thức đạo đức | Tính khái niệm hơn 良心. |
| 善意 | Liên quan | Thiện ý | Ý hướng tốt với người khác. |
| 罪悪感 | Liên quan | Cảm giác tội lỗi | Hệ quả khi 良心 bị cắn rứt. |
| 良心的 | Biến thể | Có tâm, công bằng | Tính từ đuôi な trong thương mại, dịch vụ. |
| 冷酷/無慈悲 | Đối nghĩa | Lạnh lùng/không thương xót | Thiếu trắc ẩn, trái với lương tâm. |
| 悪意 | Đối nghĩa | Ác ý | Ý đồ xấu, đi ngược 良心. |
| 無責任 | Liên quan (tiêu cực) | Vô trách nhiệm | Thường đi kèm thiếu lương tâm. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 良(tốt, thiện)+ 心(trái tim, tấm lòng)→ “tấm lòng hướng thiện”.
- Âm Hán: 良(りょう)+ 心(しん) → りょうしん
- Cụm cố định: 良心に従う, 良心が痛む/とがめる, 良心の呵責, 良心的
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi người Nhật nói “良心に恥じない”, họ đặt chuẩn đạo đức bản thân cao hơn chuẩn pháp lý. Dùng “良心的” để khen dịch vụ “có tâm” là cách rất Nhật: không chỉ rẻ, mà còn công bằng và minh bạch.
8. Câu ví dụ
- 良心に従って行動したい。
Tôi muốn hành động theo lương tâm.
- 嘘をついて良心が痛んだ。
Nói dối làm tôi cắn rứt lương tâm.
- 良心の呵責にさいなまれる夜だった。
Đó là một đêm bị dày vò bởi sự cắn rứt lương tâm.
- この店は良心的な価格で修理してくれる。
Cửa hàng này sửa với mức giá có tâm.
- 彼は良心に恥じない選択をした。
Anh ấy đã chọn điều không hổ thẹn với lương tâm.
- その行為は良心が許さない。
Lương tâm không cho phép hành vi đó.
- 彼女は良心の命ずるところに従った。
Cô ấy làm theo tiếng gọi của lương tâm.
- 被害者の声が私たちの良心に訴えかける。
Tiếng nói của nạn nhân đánh thức lương tâm của chúng ta.
- 彼の態度には良心が感じられない。
Trong thái độ của anh ta không thấy lương tâm.
- 企業は良心を持った経営を目指すべきだ。
Doanh nghiệp nên hướng tới quản trị có lương tâm.