Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
舳先
[Trục Tiên]
舳
[Trục]
へさき
🔊
Danh từ chung
mũi tàu
🔗 艫・とも
Hán tự
舳
Trục
mũi tàu
先
Tiên
trước; trước đây
Từ liên quan đến 舳先
バウ
như thế nào
機首
きしゅ
mũi (của máy bay)
船首
せんしゅ
mũi tàu
艇首
ていしゅ
mũi tàu
艦首
かんしゅ
mũi tàu chiến