舞台裏 [Vũ Đài Lý]

ぶたいうら
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

hậu trường; sau cánh gà; phía sau hậu trường

Hán tự

Từ liên quan đến 舞台裏

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 舞台裏(ぶたいうら)
  • Cách đọc: ぶたいうら
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa gốc: hậu đài (phía sau sân khấu)
  • Nghĩa mở rộng: hậu trường, những chuyện diễn ra ngoài ánh đèn; nội tình vận hành

2. Ý nghĩa chính

  • Hậu đài của sân khấu, nơi chuẩn bị đạo cụ, trang phục.
  • Hậu trường trong chính trị, kinh doanh, sản xuất, truyền thông: những nỗ lực, thỏa thuận, quy trình không xuất hiện trước công chúng.

3. Phân biệt

  • 舞台裏 vs 裏側: 裏側 = mặt sau/nội tình nói chung; 舞台裏 mang sắc thái “hậu trường” có kịch tính, câu chuyện.
  • 舞台裏 vs 内情: 内情 là nội tình, tình hình bên trong; 舞台裏 gợi hình ảnh quá trình chuẩn bị, vận hành.
  • Họ hàng: 裏話 (chuyện hậu trường, chuyện chưa kể) thiên về giai thoại.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜の舞台裏(政治の舞台裏, 開発の舞台裏, 交渉の舞台裏).
  • Động từ đi kèm: 舞台裏を見せる/明かす/支える/覗く.
  • Ngữ cảnh: phóng sự, tài liệu, bài viết phân tích, tự sự của người trong cuộc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
裏側 Liên quan Mặt sau, nội diện Tính trung tính, không nhất thiết là “hậu trường sân khấu”.
裏話 Gần nghĩa Chuyện hậu trường Thiên về giai thoại thú vị.
内情 Gần nghĩa Nội tình Nhấn mô tả thực trạng bên trong.
表舞台 Đối nghĩa Sân khấu chính, nơi công khai Đối lập trực tiếp với 舞台裏.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 舞台: sân khấu
  • : mặt sau, phía sau
  • Ghép nghĩa: “mặt sau của sân khấu” → hậu trường.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi kể chuyện nghề nghiệp, dùng 舞台裏 giúp người nghe thấy “công việc vô hình” phía sau kết quả. Cụm “〜の舞台裏に迫る/密着する” là lối nói truyền hình báo chí nhằm kéo người xem vào khu vực thường không thể tiếp cận.

8. Câu ví dụ

  • ドキュメンタリーは選挙戦の舞台裏に迫った。
    Bộ phim tài liệu đi sâu vào hậu trường chiến dịch bầu cử.
  • 彼はスターではないが、舞台裏で公演を支えている。
    Anh ấy không phải ngôi sao nhưng đang chống lưng cho buổi diễn ở hậu trường.
  • 新製品開発の舞台裏を記事で明かした。
    Bài viết đã hé lộ hậu trường phát triển sản phẩm mới.
  • 交渉の舞台裏では激しい駆け引きが続いた。
    Ở hậu trường đàm phán, những màn mặc cả gay gắt vẫn tiếp diễn.
  • 番組はオーケストラの舞台裏を特集した。
    Chương trình đặc biệt nói về hậu trường của dàn nhạc giao hưởng.
  • 成功の陰には必ず舞台裏の努力がある。
    Đằng sau thành công luôn có nỗ lực nơi hậu trường.
  • 映画の舞台裏を見学できるツアーに参加した。
    Tôi tham gia tour cho phép tham quan hậu trường điện ảnh.
  • 政策決定の舞台裏を理解することは重要だ。
    Hiểu được hậu trường của việc hoạch định chính sách là điều quan trọng.
  • 彼女は舞台裏の段取りに抜群に強い。
    Cô ấy cực giỏi trong khâu sắp xếp hậu trường.
  • 表舞台と舞台裏は役割が違う。
    Sân khấu chính và hậu trường có vai trò khác nhau.
💡 Giải thích chi tiết về từ 舞台裏 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?