Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
舗石
[Phổ Thạch]
ほせき
🔊
Danh từ chung
đá lát
Hán tự
舗
Phổ
cửa hàng; cửa hiệu; lát đường
石
Thạch
đá
Từ liên quan đến 舗石
敷石
しきいし
đá lát
鋪石
しきいし
đá lát