Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
舐めずる
[Thỉ]
なめずる
🔊
Động từ Godan - đuôi “ru”
liếm môi
Hán tự
舐
Thỉ
liếm; liếm láp; đốt cháy; nếm; trải qua; coi thường; khinh thường
Từ liên quan đến 舐めずる
ねぶる
ねむる
ngủ
嘗める
なめる
liếm; mút
舐ぶる
ねぶる
liếm
舐める
なめる
liếm; mút
舐る
ねぶる
liếm