[Cữu]
しゅうと
しうと
しいと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

bố chồng

🔗 姑

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょしゅうと厳格げんかくです。
Bố vợ cô ấy rất nghiêm khắc.
かれしゅうときびしいです。
Bố vợ anh ấy rất nghiêm khắc.

Hán tự

Cữu bố vợ

Từ liên quan đến 舅