Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
至適
[Chí Thích]
してき
🔊
Tính từ đuôi na
tối ưu
Hán tự
至
Chí
đạt đến; kết quả
適
Thích
phù hợp; thỉnh thoảng; hiếm; đủ tiêu chuẩn; có khả năng
Từ liên quan đến 至適
最適
さいてき
Tối ưu