最適
[Tối Thích]
さいてき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
Tối ưu
JP: 彼はこの計画に最適である。
VI: Anh ấy là người phù hợp nhất cho kế hoạch này.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
これが最適な方法だ。
Đây là phương pháp thích hợp nhất.
贈り物としても最適です。
Đây cũng là một món quà tặng lý tưởng.
これ、父の日のプレゼントに最適ね。
Món này thích hợp làm quà cho Ngày của Cha.
この土地は家を建てるのには最適である。
Mảnh đất này rất lý tưởng để xây dựng nhà.
マイクラをちょこっとプレイしたいならハードコアモードが最適。
Nếu muốn chơi Minecraft một chút thì chế độ Hardcore là lựa chọn tốt nhất.
この劇に最適の役者を選び出すのは簡単ではない。
Không dễ để tìm ra diễn viên phù hợp nhất cho vở kịch này.
確かに彼はその仕事に最適の人物だ。
Quả thật anh ấy là người hoàn hảo cho công việc này.
トウモロコシを植えるのに最適な時期はいつですか?
Khi nào là thời điểm tốt nhất để trồng ngô?
秋は田舎をゆっくり歩くのに最適の季節であることは言うまでもない。
Không cần phải nói, mùa thu là mùa tuyệt vời để đi bộ quanh nông thôn.
田中慶子(25歳)にはどんなあだ名が最適だと思いますか?
Bạn nghĩ biệt danh nào phù hợp nhất cho Keiko Tanaka, 25 tuổi?