至適 [Chí Thích]
してき

Tính từ đuôi na

tối ưu

Hán tự

Chí đạt đến; kết quả
Thích phù hợp; thỉnh thoảng; hiếm; đủ tiêu chuẩn; có khả năng

Từ liên quan đến 至適