自衛 [Tự Vệ]

じえい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tự vệ

Hán tự

Từ liên quan đến 自衛

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 自衛
  • Cách đọc: じえい
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する(自衛する)
  • Nghĩa khái quát: tự vệ, tự bảo vệ bản thân/tập thể/quốc gia khỏi mối nguy hại.
  • Độ trang trọng: trung tính đến trang trọng; dùng trong đời sống và bối cảnh pháp luật, chính trị.

2. Ý nghĩa chính

自衛 là hành vi/chính sách “tự bảo vệ mình”. Ở cấp cá nhân là tự vệ khỏi nguy hiểm; ở cấp quốc gia là “quyền tự vệ” trong quan hệ quốc tế (自衛権, 集団的自衛権).

3. Phân biệt

  • 自衛 vs 護身: 護身 (ごしん) nhấn mạnh tự vệ cá nhân (võ tự vệ). 自衛 rộng hơn, bao gồm cá nhân và quốc gia.
  • 自衛 vs 防衛: 防衛 (ぼうえい) là “phòng vệ/chống đỡ”, nghiêng về quy mô tổ chức/quốc gia. 自衛 là “tự mình bảo vệ”.
  • 正当防衛: thuật ngữ pháp lý “phòng vệ chính đáng”; gần với tự vệ hợp pháp của cá nhân.
  • 自衛隊: Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản. Là danh từ riêng liên quan, không đồng nghĩa hoàn toàn với “tự vệ”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 自衛する(tự vệ), 自衛のために〜(vì mục đích tự vệ), 自衛権を行使する(thực thi quyền tự vệ)
  • Ngữ cảnh: an toàn cá nhân, pháp luật (正当防衛), chính trị-quốc phòng (集団的自衛権, 自衛隊)
  • Mang sắc thái chính đáng khi có mối đe dọa rõ ràng; nếu chủ động tấn công thì không còn là “tự vệ”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
護身(ごしん) Gần nghĩa Tự vệ cá nhân Thường gặp trong võ thuật, kỹ năng an toàn
防衛(ぼうえい) Liên quan Phòng vệ, phòng thủ Quy mô tổ chức/quốc gia mạnh hơn
正当防衛 Liên quan (pháp lý) Phòng vệ chính đáng Thuật ngữ luật hình sự
自衛権 Liên quan Quyền tự vệ Trong luật quốc tế
攻撃(こうげき) Đối nghĩa Tấn công Trái nghĩa về chủ động gây hại
侵略(しんりゃく) Đối nghĩa Xâm lược Hành vi trái với tự vệ của quốc gia

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 自(ジ): tự, bản thân.
  • 衛(エイ): bảo vệ, vệ sĩ, vệ sinh.
  • Cấu tạo: 自(tự)+衛(bảo vệ) → “tự bảo vệ”. On-yomi: ジ+エイ → じえい.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói “tự vệ” ở Nhật, người ta nhấn mạnh tính chính đáng và mức độ cần thiết. Trong hội thoại đời thường, cụm 「自衛のために〜」 giúp làm rõ mục đích không mang tính gây hấn. Trong bối cảnh quốc tế, các cụm như 「自衛権の行使」「集団的自衛権」 xuất hiện nhiều trên báo chí chính trị.

8. Câu ví dụ

  • 暗い道では自衛の意識を持って行動してください。
    Trên đường tối, hãy hành động với ý thức tự vệ.
  • 彼女は危険を感じて自衛のために大声を上げた。
    Cô ấy cảm thấy nguy hiểm nên đã hét lớn để tự vệ.
  • 市民が自衛する権利は尊重されるべきだ。
    Quyền người dân tự vệ cần được tôn trọng.
  • 政府は自衛権の範囲について議論を続けている。
    Chính phủ tiếp tục bàn luận về phạm vi quyền tự vệ.
  • 留学先では、夜遅く一人で歩かないなど自衛を心がけよう。
    Khi du học, hãy chú ý tự vệ như không đi một mình lúc khuya.
  • これは攻撃ではなく、あくまで自衛行為だ。
    Đây không phải tấn công, mà hoàn toàn là hành vi tự vệ.
  • 住民は熊から身を守るための自衛策を学んだ。
    Người dân đã học các biện pháp tự vệ để tránh gấu.
  • 彼は自衛のために防犯ブザーを携帯している。
    Anh ấy mang theo còi chống trộm để tự vệ.
  • 国際法上の自衛権の解釈は国によって異なる。
    Cách diễn giải quyền tự vệ theo luật quốc tế khác nhau tùy quốc gia.
  • 過剰な反応は自衛ではなくトラブルのもとになる。
    Phản ứng quá mức không phải tự vệ mà dễ gây rắc rối.
💡 Giải thích chi tiết về từ 自衛 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?