保身 [Bảo Thân]
ほしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

tự bảo vệ

JP: 最大限さいだいげん首相しゅしょうという権力けんりょく利用りようし、自己じこ保身ほしんため利用りようするキツネのようにずるかしこ首相しゅしょうえてくる。

VI: Có vẻ như thủ tướng đang sử dụng quyền lực tối đa để tự bảo vệ, thật là xảo quyệt như cáo.

Hán tự

Bảo bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ
Thân cơ thể; người

Từ liên quan đến 保身