自称 [Tự Xưng]

じしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

tự xưng; tự nhận; tự phong; tự cho là

JP: かれ財政ざいせい専門せんもんであると自称じしょうした。

VI: Anh ấy tự xưng là chuyên gia tài chính.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tự nhận là; tự gọi là; tự mô tả là

JP: それからまもなくいくにんかの測量そくりょう自称じしょうするへん服装ふくそうをしたひとたちが集落しゅうらくにやってきて、祖母そぼ小屋こやまえはかっていきました。

VI: Không lâu sau đó, một số người tự xưng là nhà đo đạc mặc quần áo kỳ quặc đã đến làng và đo trước căn lều của bà tôi.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngữ pháp

ngôi thứ nhất

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

本物ほんもののノイローゼのやつがノイローゼだなんて自称じしょうするのかね?
Người thực sự mắc chứng neurosis liệu có tự xưng mình là người mắc neurosis không nhỉ?

Hán tự

Từ liên quan đến 自称

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 自称
  • Cách đọc: じしょう
  • Từ loại: Danh từ; động từ kèm する(自称する); tiền tố danh từ (自称〜)
  • Sắc thái: “tự xưng/tự nhận” – hàm ý chưa được kiểm chứng
  • Lĩnh vực: Tin tức, pháp lý, mạng xã hội, ngôn ngữ học

2. Ý nghĩa chính

  • Tự xưng, tự nhận bản thân là một danh vị/thuộc tính nào đó: 自称作家 (tự xưng là nhà văn), 自称専門家 (tự nhận là chuyên gia).
  • Trong ngôn ngữ học, dùng trong tổ hợp như 自称詞 (từ tự xưng = đại từ ngôi thứ nhất). Bản thân 自称 đơn lẻ thường không mang nghĩa “ngôi thứ nhất”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 自称 vs 名乗る: 名乗る là “xưng tên/tự giới thiệu” trung tính; 自称 nhấn mạnh “tự nhận” và thường hàm ý nghi ngờ.
  • 自称 vs 公称: 公称 là “công bố chính thức/ghi nhận chính thức”; 自称 là do người đó tự nói.
  • 自称 vs 自任: 自任 là “tự cho rằng mình đảm đương/xứng đáng”, sắc thái trang trọng hơn.
  • 自称 vs 他称: 他称 là “gọi theo người khác/loại do người khác gọi”, chủ yếu trong ngôn ngữ học (他称詞). Tương phản về góc nhìn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tiền tố: 自称+Danh từ自称医師、自称インフルエンサー.
  • Cấu trúc động từ: 〜と自称する/〜を自称する作家と自称する男 (người đàn ông tự xưng là nhà văn).
  • Ngôn ngữ báo chí/pháp lý: 自称無職 (tự xưng thất nghiệp), 自称会社員 khi chưa xác minh nghề nghiệp.
  • Trên mạng: thường dùng kèm sắc thái mỉa mai/hoài nghi đối với “chuyên gia tự phong”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
名乗る Liên quan Xưng tên, tự giới thiệu Trung tính, không hàm ý nghi ngờ.
自任 Gần nghĩa Tự cho mình (đảm đương/xứng đáng) Trang trọng; thiên về ý thức trách nhiệm.
公称 Đối nghĩa Công bố/chứng nhận chính thức Đối lập về nguồn xác nhận.
他称 Đối nghĩa khái niệm Gọi theo người khác Dùng nhiều trong ngôn ngữ học (他称詞).
自称詞 Liên quan chuyên môn Từ tự xưng (đại từ ngôi 1) Thuật ngữ ngôn ngữ học; khác với 自称 dùng thường nhật.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 自: tự, bản thân.
  • 称: xưng, gọi tên.

Kết hợp: 自+称 → tự xưng/tự nhận danh xưng nào đó.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi thấy “自称〜” trên báo, hãy hiểu là thông tin mới chỉ từ phía đương sự, chưa được xác thực. Trong hội thoại thường ngày, dùng “自称” dễ tạo sắc thái mỉa mai; nếu muốn trung tính hơn, chọn 〜だと言っている/名乗っている.

8. Câu ví dụ

  • 自称専門家の助言は根拠が薄いことが多い。
    Lời khuyên của “chuyên gia tự phong” thường thiếu căn cứ.
  • 彼は自称作家だが、まだ本を出していない。
    Anh ấy tự xưng là nhà văn nhưng chưa xuất bản sách.
  • 容疑者は自称無職と供述している。
    Nghi phạm khai tự xưng là thất nghiệp.
  • 彼女はSNSで自称インフルエンサーとして活動している。
    Cô ấy hoạt động trên mạng với tư cách người ảnh hưởng tự xưng.
  • 彼は環境保護家と自称するが、行動が伴っていない。
    Anh ta tự nhận là nhà bảo vệ môi trường nhưng hành động không tương xứng.
  • その団体は自称非営利だが、実態は不透明だ。
    Tổ chức đó tự xưng phi lợi nhuận nhưng thực chất không minh bạch.
  • 自称ベテランの言うことを鵜呑みにしないで。
    Đừng tin nguyên xi lời của “lão làng tự xưng”.
  • 彼は教師と自称していたが、資格は持っていなかった。
    Anh ta tự xưng là giáo viên nhưng không có chứng chỉ.
  • 記者は自称関係者の証言を慎重に扱った。
    Phóng viên thận trọng với lời khai của người tự xưng là có liên quan.
  • 私は自称コーヒー通だが、まだまだ勉強中だ。
    Tôi tự nhận là người sành cà phê nhưng vẫn đang học hỏi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 自称 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?