一人称 [Nhất Nhân Xưng]
いちにんしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngữ pháp

ngôi thứ nhất

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本語にほんご一人称いちにんしょうおおさに日本人にほんじん自身じしん選択せんたく戸惑とまどいます。
Ngay cả người Nhật cũng bối rối khi lựa chọn từ ngữ chỉ bản thân trong tiếng Nhật.

Hán tự

Nhất một
Nhân người
Xưng tên gọi; khen ngợi

Từ liên quan đến 一人称