自由意志 [Tự Do Ý Chí]
じゆういし

Danh từ chung

ý chí tự do

Hán tự

Tự bản thân
Do lý do
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Chí ý định; kế hoạch

Từ liên quan đến 自由意志